Có 2 kết quả:
凭险 píng xiǎn ㄆㄧㄥˊ ㄒㄧㄢˇ • 憑險 píng xiǎn ㄆㄧㄥˊ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(to resist the enemy) relying on inaccessible territory
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(to resist the enemy) relying on inaccessible territory
Bình luận 0